Tài liệu và văn phòng
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Tài liệu và văn phòng hay gặp trong bài thi KET. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| ad/advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ | quảng cáo |
| article /ˈɑːtɪkl/ | bài báo |
| bill /bɪl/ | hóa đơn |
| book /bʊk/ | sách |
| card /kɑːd/ | thẻ |
| comic /ˈkɒmɪk/ | truyện tranh |
| diary /ˈdaɪəri/ | nhật ký |
| diploma /dɪˈpləʊmə/ | chứng chỉ |
| email /ˈiːmeɪl/ | thư điện tử |
| form /fɔːm/ | mẫu biểu |
| letter /ˈletə(r)/ | thư tín |
| licence /ˈlaɪsns/ | giấy phép |
| magazine /ˌmæɡəˈziːn/ | tạp chí |
| menu /ˈmenjuː/ | danh mục |
| message /ˈmesɪdʒ/ | đoạn tin nhắn |
| newspaper /ˈnjuːzpeɪpə(r)/ | báo |
| note /nəʊt/ | ghi chú |
| notebook /ˈnəʊtbʊk/ | sổ ghi chép |
| passport /ˈpɑːspɔːt/ | hộ chiếu |
| postcard /ˈpəʊstkɑːd/ | bưu thiếp |
| project /ˈprɒdʒekt/ | dự án |
| text /tekst/ | văn bản, bài đọc |
| textbook /ˈtekstbʊk/ | sách giáo khoa |
| ticket /ˈtɪkɪt/ | vé |